Sản phẩm xe GAZ Citiline là dòng xe khách thành phố 19 chỗ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga. Sản phẩm cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, thân thiện với môi trường, là xu thế mới cho thành phố trẻ trung, hiện đại và năng động hơn. |
Mặt trước galăng to rộng, có gắn logo Gaz ở giữa với biểu tượng là hình linh dương. Đèn Hallogen độc lập.
|
Thân xe được làm từ hợp kim, kết hợp nhựa cao cấp. Sơn phủ 02 lớp. |
Có 2 cửa hành khách lên xuống rộng rãi. Trang bị bậc tam cấp thuận tiện. |
Cửa trượt nhẹ nhàng, kết hợp bậc lên xuống tự động rộng rãi. Bậc lên xuống có độ rộng 910 mm, làm bằng nhựa cao cấp dày dặn, chắc chắn. |
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ GHẾ NGỒI Kích thước rộng rãi với 18 chỗ ngồi hành khách và 01 ghế tài Có 2-3 chỗ đứng |
KHOANG HÀNH KHÁCH Ghế được nhập khẩu theo xe. Ghế hành khách được thiết kế chắc chắn, thẩm mỹ theo tiêu chuẩn Châu Âu |
BẢNG ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ Đồng hồ hiện đại, hiển thị đa thông tin |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA Được bố trí phù hợp với điều kiện hoạt động tại Việt Nam. Các cửa gió được trang bị đến từng vị trí ghế ngồi, có cơ cấu đóng mở phù hợp, thuận tiện cho hành khách sử dụng.
|
KHOANG CABIN THOẢI MÁI Cabin thoải mái và rộng rãi. Các tính năng đặc biệt của cabin bao gồm các chi tiết tinh tế. Khoang tài xế được thiết kế riêng biệt với khoang hành khách. |
HỆ THỐNG ÂM THANH Để đảm bảo sự thoải mái, tiện nghi có khách hàng, ngay cả thiết kế cơ bản của xe cũng được trang bị âm thanh với các đầu nối ISO cho loa hoặc bộ phận đầu và cũng được trang bị 2 loa, cổng USB và các nút điều khiển trên vô lăng. |
TRẦN XE Được thiết kế không gian hài hòa rộng rãi |
GHẾ TÀI XẾ Hỗ trợ cải tiến kết cấu với năm mức điều chỉnh. Ghế có độ cứng và hình dạng tối ưu cho phép bạn ngồi thoải mái sau tay lái. Nhờ vậy, tài xế không cảm thấy mệt mỏi ngay cả trong những chuyến đi dài. Hỗ trợ thắt lưng, tựa tay và sưởi ấm mang lại sự thoải mái tối đa. |
Động cơ Cummins Model: ISF2.8S4R148, dung tích xy lanh: 2.776cc Công suất: 121 /3200 Ps/rpm, Moment xoắn: 295/1600-2700 Nm/rpm, tiêu chuẩn khí thải: Euro IV . |
MODEL | ĐƠN VỊ | GAZelle Next Citiline |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 6088 x 2206 x 2920 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1750/1560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2960 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4252 |
Số chỗ | 20 (19 chỗ ngồi + 1 chỗ đứng) | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | Cumin IFS 2.8s4R129 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
|
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Dung tích xy lanh | cc | 2776 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 121/3200 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 295/1600-2700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước 2 phanh đĩa/Sau phanh tang trống. | |
Trước | Phanh đĩa | |
Sau | Tang trống, thủy lực trợ lực chân không | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |
LỐP | ||
Trước | 185/75R17 | |
Sau | Lốp đôi 185/75R17 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 25 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 6600 |
Tốc độ tối đa | km/h | 110 |
Thể tích thùng nhiên liệu | l | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | DVD tích hợp diều khiển trên vô lăng, có cổng USB | |
Điều hòa | Trang bị tiêu chuẩn |